SEB Cổ phiếu

SEB Lợi nhuận 2024

SEB Lợi nhuận

479,78 tr.đ. EUR

Ticker

SK.PA

ISIN

FR0000121709

Mã WKN

862948

Vào năm 2024, lợi nhuận của SEB 479,78 tr.đ. EUR, tăng 24,23% so với mức lợi nhuận 386,20 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử SEB Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined EUR)
2029e-
2028e-
2027e-
2026e609,92
2025e543,93
2024e479,78
2023386,20
2022316,20
2021453,80
2020300,50
2019379,70
2018419,00
2017375,00
2016258,60
2015205,90
2014170,00
2013199,80
2012194,20
2011236,10
2010220,10
2009146,00
2008151,80
2007144,50
200687,00
2005101,80
2004130,80

SEB Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về SEB, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà SEB kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của SEB, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của SEB. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của SEB. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của SEB, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của SEB.

SEB Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàySEB Doanh thuSEB EBITSEB Lợi nhuận
2029e10,23 tỷ undefined0 undefined0 undefined
2028e9,88 tỷ undefined721,37 tr.đ. undefined0 undefined
2027e9,57 tỷ undefined730,77 tr.đ. undefined0 undefined
2026e9,44 tỷ undefined953,54 tr.đ. undefined609,92 tr.đ. undefined
2025e8,97 tỷ undefined868,67 tr.đ. undefined543,93 tr.đ. undefined
2024e8,56 tỷ undefined794,98 tr.đ. undefined479,78 tr.đ. undefined
20238,01 tỷ undefined696,50 tr.đ. undefined386,20 tr.đ. undefined
20227,96 tỷ undefined579,30 tr.đ. undefined316,20 tr.đ. undefined
20218,06 tỷ undefined759,20 tr.đ. undefined453,80 tr.đ. undefined
20206,94 tỷ undefined557,50 tr.đ. undefined300,50 tr.đ. undefined
20197,35 tỷ undefined667,90 tr.đ. undefined379,70 tr.đ. undefined
20186,81 tỷ undefined651,10 tr.đ. undefined419,00 tr.đ. undefined
20176,48 tỷ undefined616,20 tr.đ. undefined375,00 tr.đ. undefined
20165,00 tỷ undefined446,10 tr.đ. undefined258,60 tr.đ. undefined
20154,77 tỷ undefined400,00 tr.đ. undefined205,90 tr.đ. undefined
20144,25 tỷ undefined333,70 tr.đ. undefined170,00 tr.đ. undefined
20134,16 tỷ undefined373,30 tr.đ. undefined199,80 tr.đ. undefined
20124,06 tỷ undefined370,50 tr.đ. undefined194,20 tr.đ. undefined
20113,96 tỷ undefined421,30 tr.đ. undefined236,10 tr.đ. undefined
20103,65 tỷ undefined382,30 tr.đ. undefined220,10 tr.đ. undefined
20093,18 tỷ undefined319,10 tr.đ. undefined146,00 tr.đ. undefined
20083,23 tỷ undefined312,90 tr.đ. undefined151,80 tr.đ. undefined
20072,87 tỷ undefined261,10 tr.đ. undefined144,50 tr.đ. undefined
20062,65 tỷ undefined233,90 tr.đ. undefined87,00 tr.đ. undefined
20052,46 tỷ undefined242,70 tr.đ. undefined101,80 tr.đ. undefined
20042,29 tỷ undefined225,70 tr.đ. undefined130,80 tr.đ. undefined

SEB Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận SEB chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của SEB. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của SEB còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của SEB. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết SEB giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của SEB trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của SEB. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của SEB. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của SEB. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của SEB. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

SEB Lịch sử biên lãi

SEB Biên lãi gộpSEB Biên lợi nhuậnSEB Biên lợi nhuận EBITSEB Biên lợi nhuận
2029e39,97 %0 %0 %
2028e39,97 %7,30 %0 %
2027e39,97 %7,64 %0 %
2026e39,97 %10,10 %6,46 %
2025e39,97 %9,69 %6,07 %
2024e39,97 %9,29 %5,61 %
202339,97 %8,70 %4,82 %
202237,86 %7,28 %3,97 %
202138,55 %9,42 %5,63 %
202038,32 %8,03 %4,33 %
201938,51 %9,08 %5,16 %
201839,49 %9,56 %6,15 %
201739,97 %9,50 %5,78 %
201639,57 %8,92 %5,17 %
201537,90 %8,39 %4,32 %
201437,95 %7,85 %4,00 %
201338,89 %8,97 %4,80 %
201238,91 %9,13 %4,78 %
201139,57 %10,63 %5,96 %
201041,22 %10,47 %6,03 %
200939,97 %10,05 %4,60 %
200839,97 %9,69 %4,70 %
200739,97 %9,10 %5,04 %
200639,97 %8,82 %3,28 %
200539,97 %9,85 %4,13 %
200439,97 %9,86 %5,72 %

SEB Aktienanalyse

SEB làm gì?

SEB SA is a multinational corporation based in France and operates in numerous countries worldwide. The company's origins date back to 1857 when Antoine Lescure started making cookware in a small workshop. Over the years, the company grew to become one of the world's largest household appliance manufacturers through a combination of innovative products and clever business strategies. The business model of SEB SA is focused on offering consumers innovative and high-quality products that make life in the kitchen easier and more enjoyable. The company specializes in the production of household appliances, including cookware, small kitchen appliances, kitchen machines, coffee machines, and hair dryers. SEB SA relies on comprehensive research and development work to constantly bring new products to the market that meet the needs of consumers. One of the strengths of SEB SA is the versatility of its product range. The company is divided into various divisions, including cookware, kitchen machines, small kitchen appliances, coffee preparation, floor care, and beauty care. Within each division, SEB SA offers a wide range of products to ensure that there is a suitable solution for every budget and requirement. Cookware is one of the core divisions of SEB SA. In this category, the company offers a variety of products, including frying pans, pots, woks, grills, and more. All products share high quality and the use of materials that ensure optimal heat conductivity and durability. For this reason, SEB SA cookware products are popular among both professional chefs and home cooks. In addition to cookware, SEB SA also offers a wide range of small kitchen appliances, including mixers, toasters, juicers, and sandwich makers. Here, the company relies on innovative features and design to ensure that its products meet the needs of consumers. For customers interested in a healthier diet, SEB SA has also developed a range of products to help with the preparation of healthy and nutritious food, such as steam cookers and cereal makers. Another important category in SEB SA's product range is coffee preparation, including espresso machines, capsule machines, and filter coffee machines. Here, the company collaborates with leading brands such as Krups and Tefal to produce high-quality products that guarantee the perfect cup of coffee. In addition to household appliances, SEB SA also offers a wide range of beauty care products, including hair dryers, curling irons, straighteners, and hair brushes. Here, the company relies on innovative technologies and advanced design to ensure that its products are both functional and aesthetically appealing. Overall, SEB SA is a company that focuses on innovative products and a clear understanding of the needs and desires of its customers. Through a combination of top-notch research and development work, comprehensive product categories, and collaborations with leading brands, SEB SA has become one of the world's largest and most successful household appliance manufacturers. SEB ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của SEB

Lợi nhuận của SEB đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của SEB. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của SEB trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của SEB rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của SEB tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu SEB

SEB đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

SEB đã kiếm được 479,78 tr.đ. EUR trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 24,23% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

SEB công bố lợi nhuận như thế nào?

SEB công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của SEB lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của SEB là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của SEB?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của SEB bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

SEB trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, SEB đã trả cổ tức là 2,45 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,42 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, SEB sẽ trả cổ tức là 2,61 EUR.

Lợi suất cổ tức của SEB là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của SEB hiện nay là 2,42 %.

SEB trả cổ tức khi nào?

SEB trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 6, Tháng 6, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ SEB là như thế nào?

SEB đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của SEB là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,61 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,57 %.

SEB nằm trong ngành nào?

SEB được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von SEB kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của SEB vào ngày 5/6/2024 với số tiền 2,62 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 3/6/2024.

SEB đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 5/6/2024.

Cổ tức của SEB trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, SEB đã phân phối 2,45 EUR dưới hình thức cổ tức.

SEB chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của SEB được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu SEB có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von SEB

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu SEB Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của SEB Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: